Do you want to get language learning tips and resources every week or two? Join our mailing list to receive new ways to improve your language learning in your inbox!
Join the list
![]() |
190
Words
/
0 Comments
[ Show Text ]
|
![]() |
236
Words
/
2 Comments
[ Show Text ]
|
bệnh
bác sĩ
con chó
đô la
cánh cửa
chấm
dưới
rút
giấc mơ
váy
uống
lái
thuốc
khô
bụi
tai
Trái Đất
hướng đông
ăn
rìa
quả trứng
tám
mười tám
tám mươi
bầu cử
đồ điện tử
mười một
năng lượng
động cơ
buổi tối
bài tập
đắt tiền / mắc tiền (expensive)
nổ
mắt
gương mặt
mùa thu
ngã
gia đình
nổi tiếng
quạt
người hâm mộ
nông trại
nhanh
cha
triệu
phút
trộn/khuấy
Thứ hai
tiền
tháng
mặt trăng
buổi sáng
mẹ
núi
con chuột
miệng
bộ phim
vụ giết người
âm nhạc
hẹp
thiên nhiên
cổ
cây kim
hàng xóm
mạng
mới
báo chí
tốt
đêm
chín
mười chín
chín mươi
không
phương bắc
mũi
ghi chú
Tháng Mười Một
hạt nhân
số
đại dương
Tháng Mười
văn phòng
dầu
cũ
già
một
mở
da cam
quả cam
bên ngoài
trang
cơn đau
trà
dạy
giáo viên
đội
nước mắt
công nghệ
điện thoại
ti vi
nhiệt độ
mười
rạp hát
họ
dày
mỏng
nghĩ
thứ ba
mười ba
ba mươi
nghìn
ba
ném
Thứ Năm
vé
chặt
thời gian
lốp
ngón chân cái
lưỡi
dụng cụ
răng
hàng đầu
chạm
thị trấn
tàu hỏa
nhà ga
vận tải
cây
xe tải
Thứ Ba
xoay
mười hai
hai mươi
hai mươi mốt
hai
xấu
đại học
lên
thung lũng
gỗ
làm việc
thế giới
viết
sân
năm
vàng
có
bạn, các bạn
trẻ
số không
![]() |
238
Words
/
0 Comments
[ Show Text ]
|
đất sét
sạch
làm sạch
đồng hồ
đóng
quần áo
câu lạc bộ
áo khoác
cà phê
lạnh
màu sắc
máy tính
phụ âm
hợp đồng
nấu ăn
mát
đồng
bắp (southern) / ngô (northern) = corn
góc
đếm
quốc gia
tòa án
con bò
đám đông
khóc
cái cốc
cong
cắt
khiêu vũ
tối
ngày
con gái
ngày
chết
điếc
cái chết
Tháng Mười Hai
sâu
kim cương
chết
đào
bữa tối
phương hướng
bẩn
phòng bếp
đầu gối
con dao
hồ
đèn bàn
máy tính xách tay
cười
luật sư
lá cây
học
trái
chân
quả chanh
bức thư
thư viện
nằm xuống
nâng
sáng
nhẹ
ánh sáng
môi
nghe
vị trí
cái khóa
dài
lỏng
mất
to tiếng
yêu
thấp
bữa trưa
tạp chí
nam
người
người quản lý
bản đồ
Tháng Ba
chợ
hôn nhân
cưới
chất liệu
Tháng Năm
xấu tính
thuốc
tan chảy
kim loại
mét
sữa
sáu
mười sáu
sáu mươi
da
váy ngắn
bầu trời
ngủ
chậm
nhỏ / bé
ngửi
mỉm cười
tuyết
xà phòng
dịu
đất
người lính
con trai
bài hát
âm thanh
súp
phía nam
không gian
nói
thìa
thể thao
xuân
hình vuông
vết bẩn
đứng
ngôi sao
đá
dừng
cửa hàng / cửa hiệu
thẳng
phố / đường (con phố / con đường)
mạnh
sinh viên
đường
com lê
mùa hè
mặt trời
Chủ Nhật
mồ hôi
bơi
áo phông
cái bàn
cao
nếm
ướt
trắng
rộng
vợ
chiến thắng
gió
cửa sổ
rượu vang
cánh
mùa đông
phụ nữ
![]() |
233
Words
/
0 Comments
[ Show Text ]
|
đen
mù
máu
xanh lam
con thuyền
cơ thể
xương
sách
chai
dưới cùng
hộp
cậu con trai
bộ não
bánh mỳ
đập vỡ
bữa sáng
cây cầu
anh trai
em trai
nâu
xây dựng
tòa nhà
đốt cháy
xe buýt
mua
chiếc bánh
gọi
máy ảnh
trại
xe hơi
thẻ
mang
con mèo
bắt
trần nhà
điện thoại di động
xen-ti-mét / xăng-ti-mét
ghế
rẻ tiền
pho mai
con gà
trẻ em
nhà thờ
vòng tròn
thành phố
tóc
nửa
bàn tay
treo
hạnh phúc
cứng
mũ
anh ấy
đầu
lành mạnh
nghe
trái tim
sức nóng
thiên đường
nặng
địa ngục
cao
ngọn đồi
lỗ
con ngựa
bệnh viện
nóng
khách sạn
giờ
ngôi nhà
con người
trăm
chồng
tôi
băng
hình ảnh
inch (in-sơ)
chấn thương
bên trong
nhạc cụ
hòn đảo
nó
Tháng Một
công việc
nước ép
Tháng Bảy
nhảy
Tháng Sáu
chìa khóa
giết
kilôgam
vua
hôn
gạo
giàu
phải
nhẫn
sông
mái nhà
phòng
gốc
chạy
buồn
muối
cát
Thứ Bảy
trường học
khoa học
màn hình
biển
mùa
thứ nhì
giây
thư ký
xem
hạt
bán
Tháng Chín
bảy
mười bảy
bảy mươi
giới tính
tình dục
lắc
nông
cô ấy
vận chuyển
áo
giày
bắn
ngắn
thấp
vai
ốm
mặt
dấu hiệu
ký tên
bạc
hát
chị gái
em gái
ngồi
xem
nước
sóng
chúng tôi
yếu
mặc
đám cưới
Thứ Tư
tuần
trọng lượng
phía tây
![]() |
252
Words
/
0 Comments
[ Show Text ]
|
P.S. My translation for some words may be not correct. Please ask me if you think it wrong.
nam diễn viên = actor
tính từ = adjective
người lớn = adult
buổi trưa = noon
không khí = air
sân bay = airport
còn sống = alive
động vật = animal
căn hộ = apartment
quả táo = apple
Tháng Tư = April
cánh tay = arm
quân đội = army
nghệ thuật = art
nghệ sĩ = artist
đòn tấn công
Tháng Tám = August
tác giả = author
em bé = baby (for kids)
lưng = shoulder
đằng sau = behind
xấu = ugly
túi = pocket / bag (depending on a particular context)
quả bóng = ball
quả chuối = banana
ban nhạc = band
ngân hàng = bank
quán bar = bar (“bar” is not a Vietnamese word.)
phòng tắm = bathroom
bãi biển = beach
râu = beard
đập = (verb) hit; (noun) dam
đẹp = beautiful
giường = bed
phòng ngủ = bedroom
thịt bò = beef
bia = beer
bẻ cong = bend
đồ uống = beverage
xe đạp = bike
to / lớn = big
hóa đơn = bill
tỷ = billion
chim muông = birds
Tháng Hai = February
cho ăn = breed
nữ = female
mười lăm = 15
số thứ năm = 5
năm mươi = 50
đánh nhau = fight
tìm = find
ngón tay = finger
lửa = fire
đầu tiên = first
con cá = fish
năm = year / 5
phẳng = flat
sàn = floor
bông hoa = flower
bay = fly
đi theo = follow
thực phẩm = food
bàn chân = feet
rừng = forest
cái nĩa = fork
bốn mươi = 40
bốn = 4
mười bốn = 14
thứ bốn (more natural “thứ tư”) = 4th
Thứ Sáu = Friday
bạn bè = friend
trước = before
trò chơi = games
khu vườn = garden
xăng = gasoline
phần quà = gift
bé gái = girl
kính = glasses (in “mắt kính)
đi = go
Chúa = god
Vàng = gold / yellow
tốt = good
ông = Mr / grandfather
bà = Mrs / grandmother
cỏ = grass
xám = grey
xanh lục = green
mặt đất = ground
mọc = to grow
khẩu súng = gun
sơn = paint
quần = pants / trousers
giấy = paper
phụ huynh = students’ parents
công viên = park
đi qua = past
bệnh nhân = patient
họa tiết = art patterns
trả = return
hòa bình = peace
bút viết (bút mực) = pens
bút chì = pencils
người = human being / people
bức ảnh = picture
miếng = piece
con lợn (northern) / con heo (sourthern) = pig
hồng = pink
máy bay = airplane
thực vật = vegetation, plants
nhựa = plastic
đĩa = plate
chơi = play
người chơi = player
túi = pocket
chất độc = poison
cảnh sát = police
bể = tank (bể cá = fish tank)
nghèo = poor
thịt lợn / thịt heo = pork
cầu nguyện = pray
tổng thống = President
giá = price
giáo sĩ = priest
nhà tù = prison
chương trình = program
kéo = drag
đẩy = push
hoàng hậu = queen
yên tĩnh = quiet
chủng tộc = race
đua xe = racing
phát thanh = broadcast
mưa = rain
đỏ = red
tôn giáo = religion
phóng viên = journalist / reporter
nhà hàng = restaurant
động từ = verb
nạn nhân = victim
giọng nói = voice
nguyên âm = vowel
phục vụ bàn = server
tỉnh ngủ = wake up / awake
đi bộ = walk
tường = wall
chiến tranh = war
ấm = warm
rửa = wash
![]() |
112
Words
/
3 Comments
[ Show Text ]
|
ba ba
cô cô
chè chè
danh danh
đi đi
ga ga
hang hang
hàng hàng
kem kem
khô khô
là là
mai mai
nam nam
ngâm ngâm
nghe nghe
nhà nhà
pin pin
phở phở
rồi rồi
sáu sáu
tây tây
thầy thầy
tra tra
về về
xa xa
anh anh
ăn ăn
ân ân
xe xe
về về
khi khi
ngon ngon
xoong xoong
cô cô
bơ bơ
ru ru
tư tư
quy quy
bia bia
khoai khoai
hoặc hoặc
khỏe khỏe
thuê thuê
mua mua
uống uống
thuở thưở
xuân xuân
xương xương
khuy khuy
mai mai
máy máy
dây dây
đói đói
tôi tôi
vơi vơi
mũi mũi
ngửi ngửi
ba ba
cô cô
chè chè
danh danh
đi đi
ga ga
hang hang
hàng hàng
kem kem
khô khô
là là
mai mai
nam nam
ngâm ngâm
nghe nghe
nhà nhà
pin pin
phở phở
rồi rồi
sáu sáu
tây tây
thầy thầy
tra tra
về về
xa xa
anh anh
ăn ăn
ân ân
xe xe
về về
khi khi
ngon ngon
xoong xoong
cô cô
bơ bơ
ru ru
tư tư
quy quy
bia bia
khoai khoai
hoặc hoặc
khỏe khỏe
thuê thuê
mua mua
uống uống
thuở thưở
xuân xuân
xương xương
khuy khuy
mai mai
máy máy
dây dây
đói đói
tôi tôi
vơi vơi
mũi mũi
ngửi ngửi
![]() |
31
Words
/
0 Comments
[ Show Text ]
|
1. Bạn có thể giới thiệu cho tôi một cô gái Châu Á dễ thương không? (speak to someone who is not close - "tôi" vs "tớ).)
Bạn có thể giới thiệu cho tớ một cô gái Châu Á dễ thương không?
Cậu có thể giới thiệu cho tớ một cô gái Châu Á dễ thương không? (to a man who is your friend and has the same age as you)
Chị có thể giới thiệu cho em một cô gái Châu Á dễ thương không? (to a woman who is older than you)
2. Bạn có thể giới thiệu cô gái Việt Nam đáng yêu đó cho tớ không?
Bạn có thể giới thiệu cô gái đáng yêu đó cho tớ không?
![]() |
321
Words
/
2 Comments
[ Show Text ]
|
cá cá gá gá
cún cún cúng cúng
gì gì
hát hát khát khát
nà nà nhà nhà
ngự ngự
nhi nhi nghi nghi
nhựa nhựa ngựa ngựa
tôi tôi thôi thôi
trưa trưa chưa chưa
xao xao sao sao
đêm đêm đem đem
ăn ăn anh anh
bảy bảy bẫy bẫy
binh binh bênh bênh
bịp bịp
co co cô cô
cú cú cứ cứ
hết hết hát hát
ích ích ếch ếch
mơ mơ mô mô
ngư ngư ngu ngu
nhơ nhơ nhỏ nhỏ
nhơn nhơn nhân nhân
ong ong ông ông
tu tu tư tư
trang trang trăng trăng
trục trục trực trực
trung trung trưng trưng
vàng vàng văng văng
đai đai đây đây
đay đay đây đây
đâu đâu
đôi đôi đói đói
đuôi đuôi đoi đoi
đưa đưa đua đua
biết biết bịt bịt
bốt bốt
boong boong buông buông
cúm cúm cướm cướm
chìa chìa chưa chưa
chuột chuột
gươm gươm
hiểu hiểu hùi hùi
học học hoặc hoặc
khoe khoe khoai khoai
khuya khuya khuỷu khuỷu
lươn lươn luôn luôn
mai mai máy máy
miêu miêu meo meo
nếu nếu níu níu
người người nguôi nguôi
rìu rìu
sau sau sâu sâu
tôi tôi tuổi tuổi
tuyết tuyết toét toét
thuở thuở
thủy thủy thuê thuê
vui vui vưi vưi
vưi vưi vơi vơi
xườn xườn xuân xuân
bây bây bầy bầy
bầy bầy bây bây
bậy bậy bẫy bẫy
bậy bậy bẫy bẫy
cá cá cả cả
lần lần lấn lấn
lần lần lận lận
lấn lấn lẫn lẫn
lất lất lật lật
ma ma mã mã
mà mà mả mả
mà mà mã mã
mả mả ma ma
mả mả mã mã
má má ma ma
mạ mạ ma ma
mạ mạ mả mả
![]() |
10
Words
/
3 Comments
[ Show Text ]
|
kêu
keo
nếp
nép
đêm
dem
hết
hét
dền
đèn
![]() |
6
Words
/
0 Comments
[ Show Text ]
|
To make a new Audio Request or Script Request, click on Make a Request at the top of the page.
To record or transcribe for users learning your language, click on Help Others at the top of the page.
Recording and transcribing for other users will earn you credits and also move your own Requests ahead in the queue. This will help you get your requests recorded and/or transcribed faster.