Psst...

Do you want to get language learning tips and resources every week or two? Join our mailing list to receive new ways to improve your language learning in your inbox!

Join the list

Vietnamese Audio Request

nickangiers
257 Words / 2 Recordings / 1 Comments
Note to recorder:

Đây là 1,000 từ thông dụng nhất của Tiếng Việt ̣và tôi đang làm một phần của các từ này.(Tôi đang làm một phần trong 1000 từ thông dụng nhất của tiếng Việt). Tôi đã chia nó ra làm 10 phần, hy vọng nó không sẽ không làm người đọc cảm thấy mệt lắm/nhiều lắm.

Tôi đang tìm hai giọng đọc khác nhau, giọng miền Bắc (Hà Nội) và giọng miền Nam (Hồ Chí Minh), bởi vì tôi muốn so sánh hai phần này. Do đó, bạn có thể nói 1 trong 2 giọng này, nhưng đừng trộn chúng nhé.

Chỉ cần ghi âm từ tiếng Việt là đủ, không cần đọc phần tiếng Anh. Thỉnh thoảng 1 vài từ sẽ bị trùng, nhưng bạn đừng lo, tôi chỉ sử dụng nó để tham khảo.

Cảm ơn bạn rất nhiều!

oxy oxygen
đường sugar
chết death
khá pretty
kỹ năng skill
phụ nữ women
mùa season
giải pháp solution
nam châm magnet
bạc silver
cảm ơn thank
chi nhánh branch
trận đấu match
hậu tố suffix
đặc biệt là especially
sung fig
sợ afraid
to huge
em gái sister
thép steel
thảo luận discuss
về phía trước forward
tương tự similar
hướng dẫn guide
kinh nghiệm experience
điểm score
táo apple
mua bought
dẫn led
sân pitch
áo coat
khối lượng mass
thẻ card
ban nhạc band
dây rope
trượt slip
giành chiến thắng win
mơ dream
buổi tối evening
điều kiện condition
thức ăn chăn nuôi feed
công cụ tool
tổng số total
cơ bản basic
mùi smell
thung lũng valley
cũng không nor
đôi double
ghế seat
tiếp tục continue
khối block
biểu đồ chart
mũ hat
bán sell
thành công success
công ty company
trừ subtract
sự kiện event
riêng particular
thỏa thuận deal
bơi swim
hạn term
ngược lại opposite
vợ wife
giày shoe
vai shoulder
lây lan spread
sắp xếp arrange
trại camp
phát minh invent
bông cotton
Sinh born
xác định determine
lít quart
chín nine
xe tải truck
tiếng ồn noise
mức level
cơ hội chance
thu thập gather
cửa hàng shop
căng ra stretch
ném throw
tỏa sáng shine
tài sản property
cột column
phân tử molecule
chọn select
sai wrong
màu xám gray
lặp lại repeat
yêu cầu require
rộng broad
chuẩn bị prepare
muối salt
mui nose
số nhiều plural
tức giận anger
xin claim
lục continent

Recordings

  • 1,000 Từ thông dụng nhất của Tiếng Việt ̣901-1000 ( recorded by Yatanero ), standard

    Download Unlock
    Corrected Text
    more↓

    oxy oxygen
    đường sugar, road
    chết death, die
    khá pretty (much. little..)
    kỹ năng skill
    phụ nữ women
    mùa season
    giải pháp solution
    nam châm magnet
    bạc silver
    cảm ơn thank
    chi nhánh branch
    trận đấu match
    hậu tố suffix
    đặc biệt là especially
    sung fig
    sợ afraid
    to huge
    em gái sister
    thép steel
    thảo luận discuss
    về phía trước forward
    tương tự similar
    hướng dẫn guide
    kinh nghiệm experience
    điểm score
    táo apple
    mua buy
    dẫn lead
    sân pitch, court. yard
    áo coat, shirt
    khối lượng weight
    thẻ card
    ban nhạc band
    dây rope
    trượt slip
    giành chiến thắng won
    mơ dream
    buổi tối evening
    điều kiện condition
    thức ăn chăn nuôi feed
    công cụ tool
    tổng số total
    cơ bản basic
    mùi smell
    thung lũng valley
    cũng không nor
    đôi couple, pair
    ghế seat
    tiếp tục continue
    khối block
    biểu đồ chart
    mũ hat
    bán sell
    thành công success
    công ty company
    trừ subtract
    sự kiện event
    riêng particular
    thỏa thuận deal
    bơi swim
    hạn term
    ngược lại opposite
    vợ wife
    giày shoe
    vai shoulder
    lây lan spread
    sắp xếp arrange
    trại camp
    phát minh invent
    bông cotton
    Sinh born
    xác định determine
    lít litre
    chín nine
    xe tải truck
    tiếng ồn noise
    mức level
    cơ hội chance
    thu thập gather
    cửa hàng shop
    căng ra stretch
    ném throw
    tỏa sáng shine
    tài sản property
    cột column
    phân tử molecule
    chọn select
    sai wrong
    màu xám gray
    lặp lại repeat
    yêu cầu require
    rộng wide, huge
    chuẩn bị prepare
    muối salt
    mui nose
    số nhiều plural
    tức giận anger
    xin claim
    lục continent

  • 1,000 Từ thông dụng nhất của Tiếng Việt ̣901-1000 ( recorded by swansong1609 ), Southern Vietnamese

    Download Unlock

Comments

swansong1609
June 12, 2020

There are some mistakes in the script.

mui nose --> mũi

lục continent --> châu lục

Overview

You can use our built-in RhinoRecorder to record from within your browser, or you may also use the form to upload an audio file for this Audio Request.

Don't have audio recording software? We recommend Audacity. It's free and easy to use.

Sponsored Links