Psst...

Do you want to get language learning tips and resources every week or two? Join our mailing list to receive new ways to improve your language learning in your inbox!

Join the list

Vietnamese Audio Request

nickangiers
270 Words / 2 Recordings / 0 Comments
Note to recorder:

Đây là 1,000 từ thông dụng nhất của Tiếng Việt ̣và tôi đang làm một phần của các từ này.(Tôi đang làm một phần trong 1000 từ thông dụng nhất của tiếng Việt). Tôi đã chia nó ra làm 10 phần, hy vọng nó không sẽ không làm người đọc cảm thấy mệt lắm/nhiều lắm.

Tôi đang tìm hai giọng đọc khác nhau, giọng miền Bắc (Hà Nội) và giọng miền Nam (Hồ Chí Minh), bởi vì tôi muốn so sánh hai phần này. Do đó, bạn có thể nói 1 trong 2 giọng này, nhưng đừng trộn chúng nhé.

Chỉ cần ghi âm từ tiếng Việt là đủ, không cần đọc phần tiếng Anh. Thỉnh thoảng 1 vài từ sẽ bị trùng, nhưng bạn đừng lo, tôi chỉ sử dụng nó để tham khảo.

Cảm ơn bạn rất nhiều!

bé baby
tám eight
làng village
gặp gỡ meet
gốc root
mua buy
nâng cao raise
giải quyết solve
kim loại metal
liệu whether
đẩy push
bảy seven
đoạn paragraph
thứ ba third
có trách nhiệm shall
được tổ chức held
lông hair
mô tả describe
nấu ăn cook
sàn floor
hoặc either
kết quả result
ghi burn
đồi hill
an toàn safe
mèo cat
thế kỷ century
xem xét consider
loại type
pháp luật law
miếng bit
bờ biển coast
bản sao copy
cụm từ phrase
im lặng silent
cao tall
cát sand
đất soil
cuộn roll
nhiệt độ temperature
ngón tay finger
ngành công nghiệp industry
giá trị value
cuộc chiến fight
lời nói dối lie
đánh bại beat
kích thích excite
tự nhiên natural
xem view
ý nghĩa sense
vốn capital
sẽ không won’t
ghế chair
nguy hiểm danger
trái cây fruit
giàu rich
dày thick
người lính soldier
quá trình process
hoạt động operate
thực hành practice
riêng biệt separate
khó khăn difficult
bác sĩ doctor
xin vui lòng please
bảo vệ protect
trưa noon
cây trồng crop
hiện đại modern
yếu tố element
nhấn hit
sinh viên student
góc corner
bên party
cung cấp supply
có whose
xác định vị trí locate
vòng ring
nhân vật character
côn trùng insect
bắt caught
thời gian period
chỉ ra indicate
radio radio
nói spoke
nguyên tử atom
con người human
lịch sử history
hiệu lực effect
điện electric
mong đợi expect
xương bone
đường sắt rail
tưởng tượng imagine
cho provide
đồng ý agree
do đó thus
nhẹ nhàng gentle
người phụ nữ woman
đội trưởng captain

Recordings

  • 1,000 Từ thông dụng nhất của Tiếng Việt ̣701-800 ( recorded by Yatanero ), standard

    Download Unlock
  • 1,000 Từ thông dụng nhất của Tiếng Việt ̣701-800 ( recorded by swansong1609 ), Southern Vietnamese

    Download Unlock

Comments

Overview

You can use our built-in RhinoRecorder to record from within your browser, or you may also use the form to upload an audio file for this Audio Request.

Don't have audio recording software? We recommend Audacity. It's free and easy to use.